Thay đổi biến số
Thay đổi biến số x
Thay đổi biến số y
Tỉ lệ thay đổi biến số
Đạo hàm

Tích phân
Tích phân bất định

Tích phân xác định

Hoán chuyển tích phân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phương trình và Hàm số sóng sin
Phương trình đạo hàm bạc n
- n ≥ 2
Phương trình đạo hàm bạc 2
Ứng dụng
Lực
Lực
Chuyển động cong
Chuyển động có vận tỐc chuyển động v(t)
| Chuyển Động |
|
v |
a |
s
|
| Cong |
|
|
|
|
| Thẳng nghiêng |
 |
|
|
|
| Thẳng nghiêng |
 |
|
|
|
| Thẳng ngang |
 |
|
|
|
| Thẳng dọc |
 |
|
|
|
Chuyển động có đường dài chuyển động s(t)
| Chuyển Động |
|
s |
v |
a
|
| Cong |
 |
|
|
|
Vector đường thẳng ngang |
|
|
|
|
Vector đường thẳng dọc |
|
|
|
|
Vector đường thẳng nghiêng |
 |
|
|
|
Vector đường tròn |
|
|
|
|
Dao động sóng sin
Dao động lò xo lên xuống
Dao động lò xo qua lại
Dao động đong đưa con lắc
Điện
Điện AC
Điện trở
Cuộn từ
Tụ điện
Mạch điện RLC nôi tiếp

Mạch điện RLC nôi tiếp với R≠0
- Ỏ trạng thái cân bằng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Ở trạng thái đồng bộ
Mạch điện LC nối tiếp với R=0
Với R=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện LC nối tiếp

- Ở trạng thái cân bằng
- .
Mạch điện RC nối tiếp với L=0
Với L=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện RC nối tiếp

Mạch điện RL nối tiếp với C=0
Với C=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện RL nối tiếp

Mạch điện của cuộn từ L với C, R=0
Với R=0 mạch điện RLC nối tiếp trở thành mạch điện của cuộn từ L
- Ở trạng thái cân bằng
- Ở trạng thái đồng bộ
Điện từ
Điện từ
Trường điện từ
H ≠ 0
H = 0
Điện nhiệt
Điện trở
Năng lượng nhiệt trong vật
Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh
Cuộn từ , H = 0
Năng lượng nhiệt trong vật
Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh
Cuộn từ , H ≠ 0
Năng lượng nhiệt trong vật
Năng lượng nhiệt tỏa vào môi trường xung quanh