Sách giải tích/Ứng dụng toán giải tích

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Toán chuyển động

Chuyển động v(t)

Chuyển Động v a s
Cong v(t) ddtv(t) v(t)dt
Thẳng nghiêng at+v a 12at2+vt+C
Thẳng nghiêng at a at22+
Thẳng ngang v 0 vt
Thẳng dọc t 1 t22

Vector chuyển động

Chuyển Động s v a
Thẳng ngang X=Xi ddtX=Xddti d2dt2X=Xd2dt2i
Thẳng dọc Y=Yj ddtY=Yddtj d2dt2Y=Yd2dt2j
Thẳng nghiêng Z=Zk ddtZ=Zddtk d2dt2Z=Zd2dt2k

Dao động sóng sin đều

Dao động lò xo lên xuống

g=d2dt2y(t)=βy(t)
y(t)=Asinωt
ω=β
β=km

Dao động lò xo qua lại

a=d2dt2x(t)=βx(t)
x(t)=Asinωt
ω=β
β=km

Dao động đong đưa con lắc

g=d2dt2θ(t)=βθ(t)
θ(t)=Asinωt
ω=β
β=lm

Toán Điện từ

Định luật điện từ

Các Định luật điện từ được phát triển bởi nhiều nhà khoa học gia


Định luật Gauss Từ thông ΦE=S𝐄d𝐀=1ϵoVρ dV=QAϵo
ΦB=S𝐁d𝐬=μ0Ienc
Định luật Ampere Từ cảm B=Li=μAi
Định luật Lentz Từ cảm ứng ϕ=NB=NLi
Định luật Faraday Điện từ cảm ứng ϵ=Edl=dϕBdt=NLdidt
Định luật Maxwell Từ nhiểm H=Bμ
Định luật Maxwell-Ampere Dòng điện i=C𝐇d𝐥=S𝐉d𝐀+ddtS𝐃d𝐀
S𝐁d𝐬=μ0Ienc+dΦ𝐄dt

Phương trình Điện từ Maxwell

Các phương trình Maxwell bao gồm bốn phương trình, đề ra bởi James Clerk Maxwell, dùng để mô tả trường điện từ cũng như những tương tác của chúng đối với vật chất. Bốn phương trình Maxwell mô tả lần lượt:


Tên Dạng phương trình vi phân Dạng tích phân
Định luật Gauss: 𝐃=ρ S𝐃d𝐀=VρdV
Đinh luật Gauss cho từ trường
(sự không tồn tại của từ tích):
𝐁=0 S𝐁d𝐀=0
Định luật Faraday cho từ trường: ×𝐄=𝐁t C𝐄d𝐥= ddtS𝐁d𝐀
Định luật Ampere
(với sự bổ sung của Maxwell):
×𝐇=𝐉+𝐃t C𝐇d𝐥=S𝐉d𝐀+ddtS𝐃d𝐀

Phương trình và hàm số Sóng Điện từ

Vector trường điện từ

𝐄=0
×𝐄=1T𝐄
𝐁=0
×𝐁=1T𝐄
T=μϵ


Phương trình hàm số Sóng Điện từ

(×𝐄)=(1T𝐄)
(×𝐄)=(1T𝐄)
2E=β𝐄
2B=β𝐄

Hàm số Sóng Điện từ

E=Asinωt
B=Asinωt
ω=β

Toán Điện nhiệt

Nhiệt nội

Điện trở Wi=i2R(T)
Cuộn từ Wi=Bdi=Lidi=12Li2
Tụ điện Wi=Qdv=Qvdi=12Cv2

Nhiệt ngoại

Điện trở pv=mCΔT
Cuộn từ We=pv=pC=hfo=hCfo Với H=0
Cuộn từ We=pv=pC=hf==hCf Với H≠0