Đóng góp của 205.189.94.2
Kết quả cho 205.189.94.2 thảo luận nhật trình cấm nhật trình
ngày 1 tháng 11 năm 2022
- 18:5618:56, ngày 1 tháng 11 năm 2022 khác sử +1.723 M Sách Vật lý/Điện từ/Nam châm vĩnh cửu Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 18:0018:00, ngày 1 tháng 11 năm 2022 khác sử +30.834 M Sách Vật lý/Vật/Lỏng →Truyền nhiệt hiện tại
ngày 27 tháng 8 năm 2022
- 14:5414:54, ngày 27 tháng 8 năm 2022 khác sử +611 M Sách giải tích/Tổng dải số Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 14:4414:44, ngày 27 tháng 8 năm 2022 khác sử +8.408 M Sách giải tích/Hàm số/Đồ thị hàm số/Hàm số Logarit Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 14:2714:27, ngày 27 tháng 8 năm 2022 khác sử +30.296 M Sách giải tích/Hàm số/Đồ thị hàm số/Hàm số Logarit/Ứng dụng Tạo trang mới với nội dung “nhỏ|Một con [[ốc anh vũ thể hiện đường cong xoắn ốc logarit]] Logarit có nhiều ứng dụng cả trong lẫn ngoài toán học. Một vài trong số đó có liên quan đến khái niệm về tỉ lệ bất biến. Chẳng hạn, mỗi buồng trong vỏ ốc anh vũ đều gần giống với buồng liền sau, thu nhỏ lại bởi một h…” hiện tại
ngày 20 tháng 8 năm 2022
- 17:2617:26, ngày 20 tháng 8 năm 2022 khác sử +3.936 M Sách toán ứng dụng/Toán chuyển động sóng →Giải phương trình đạo hàm bậc n hiện tại
- 17:2217:22, ngày 20 tháng 8 năm 2022 khác sử +675 M Sách toán ứng dụng/Toán dao động sóng điện từ Tạo trang mới với nội dung “:200px ==Phương trình vector dao động điện từ == : <math>\nabla \cdot E= 0</math> : <math>\nabla \times E = -\frac{1}{T}E</math> : <math>\nabla \cdot B = 0</math><br><math>\nabla \times B = -\frac{1}{T}B</math><br><math>T = \mu \epsilon</math> ==Phương trình sóng == : <math>\nabla^2 E= -\beta E</math> : <math>\nabla^2 B= -\beta B</math><br><br> ==Hàm số sóng điện từ== :<math> E= A \sin \…” hiện tại
- 17:2117:21, ngày 20 tháng 8 năm 2022 khác sử +3.374 M Sách toán ứng dụng/Toán giải tích chuyển động Tạo trang mới với nội dung “==Chuyển động cong== :150px Với mọi chuyển động có vận tốc thay đổi theo thời gian được biểu diển bằng hàm số vận tốc v(t) : <math>v = v(t)</math> : <math>a = \frac{d}{dt} v(t)</math> : <math>s = \int v(t) dt</math> Với mọi chuyển động có đường dài thay đổi theo thời gian được biểu diển bằng hàm số đường dài s(t) : <math>s =…” hiện tại
- 17:1817:18, ngày 20 tháng 8 năm 2022 khác sử +1.785 M Sách toán ứng dụng/Tóan đường tròn Tạo trang mới với nội dung “==Vòng tròn có bán kín Z đơn vị== ===Vector vòng tròn === :<math>\vec Z = \vec X + \vec Y = X \vec i + Y \vec j</math> ===Hàm số vòng tròn hệ số thực=== :100px Từ : <math>Z = \sqrt{X^2 + Y^2} </math> > Ta có : <math>Z^2 = X^2 + Y^2 </math> . <math>R=Z</math> Cho phương trình vòng tròn có bán kín Z đơn vị ===Hàm số vòng tròn hệ số phức === :{|width=100% |- | <math>Z</…” hiện tại
- 17:1617:16, ngày 20 tháng 8 năm 2022 khác sử +675 M Sách toán ứng dụng/Tóan đường cong/Toán dao động sóng điện từ →Hàm số sóng điện từ hiện tại
- 17:1617:16, ngày 20 tháng 8 năm 2022 khác sử +3.947 M Sách toán ứng dụng/Tóan đường cong/Toán chuyển động sóng →Phương trình đạo hàm và hàm số nghiệm phương trình hiện tại
- 17:1217:12, ngày 20 tháng 8 năm 2022 khác sử +3.374 M Sách toán ứng dụng/Tóan đường cong/Toán giải tích chuyển động →Chuyển động v(t) hiện tại
ngày 19 tháng 8 năm 2022
- 16:1116:11, ngày 19 tháng 8 năm 2022 khác sử +3.125 M Sách toán ứng dụng/Tóan đường cong/Dao động sóng điện Tạo trang mới với nội dung “Dao động sóng điện được tìm thấy trong mạch điện RLC nối tiếp :100px == R ≠ 0== ===Ở Trạng Thái Cân Bằng=== :<math>v_L+v_C+v_R=0</math> : <math>L\frac{di}{dt} + \frac{1}{C} \int V dt + iR = 0</math> : <math>\frac{d^2i}{dt} + \frac{R}{L} \frac{di}{dt} + \frac{1}{LC} i= 0</math> : <math>\frac{d^2i}{dt} = - 2 \alpha \frac{di}{dt} - \beta i </math> : <math>\beta = \frac{1}{T} = \frac{1}{L…” hiện tại
- 16:0616:06, ngày 19 tháng 8 năm 2022 khác sử +3.125 M Sách toán ứng dụng/Tóan đường cong/Dao động sóng điện trong mạch điện RLC nối tiếp →C = 0 hiện tại
- 15:2815:28, ngày 19 tháng 8 năm 2022 khác sử +1.785 M Sách toán ứng dụng/Tóan vòng tròn →Hàm số vòng tròn hiện tại
ngày 12 tháng 7 năm 2022
- 20:4520:45, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +439 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Lực Ampere Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 20:4320:43, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +1.266 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Lực Coulomb Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 20:4320:43, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +2.805 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Lực Lorentz →Lực động từ hiện tại
- 20:3720:37, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +357 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Lực hướng tâm Tạo trang mới với nội dung “==Lực hướng tâm== Lực làm cho vật di chuyển rời khỏi vòng tròn . Lực ly tâm có ký hiệu <math>F_r</math> đo bằng ]đơn vị Newton '''N''' : 170px Công thức tóan :<math>a = \frac{\omega}{t}</math> :<math>F = ma = m \frac{\omega}{t}</math> ==Tính toán Lực hướng tâm==” hiện tại
- 20:3720:37, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +581 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Lực ly tâm Tạo trang mới với nội dung “Lực hướng tâm là một loại lực cần để làm cho một vật đi theo một quỹ đạo cung tròn . Lực hướng tâm có ký hiệu <math>F_c</math> đo bằng đơn vị Newton '''N''' ==Công thức tóan== : 150px :<math> a = \frac{v^2}{r} = r \omega^2 </math> :<math>F = m a = m \frac{v^2}{r} = m r \omega^2 </math> ==Tính toán Lực ly tâm== Cân bằng Lực ly tâm và l…” hiện tại
- 20:3620:36, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +1.916 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Lực đàn hồi Tạo trang mới với nội dung “Lực đàn hồi tác dụng lên lò xo khiến nó khôi phục lại trạng thái ban đầu. Lực làm cho vật trở về vị trí ban đầu . Lực đàn hồi có ký hiệu <math>F_{x|y}</math> đo bằng đơn vị Newton '''N''' ==Định luật Hooke== Một lò xo lý tưởng được coi là không có khối lượng, không có ma sát, không bị đứt gãy, và có thể dãn vô hạn. Những lò xo này tác dụng…” hiện tại
- 20:3620:36, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +1.757 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Lực ma sát Tạo trang mới với nội dung “==Lực ma sát== 150px|left Ma sát là lực bề mặt chống lại xu hướng chuyển động tương đối giữa hai vị trí bề mặt. Lực ma sát tỷ lệ trực tiếp với lực pháp tuyến giữ cho hai vật rắn tách rời nhau ở những điểm tiếp xúc. Động lực có ký hiệu <math>F_u</math> đo bằng đơn vị Newton '''N''' Công thức tóan :<math>F_u = ma = \mu F_N</math>…” hiện tại
- 20:3620:36, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +204 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Áp lực Tạo trang mới với nội dung “Lực tương tác với diện tích bề mặt một vật . Áp lực có ký hiệu <math>F_A</math> đo bằng đơn vị Newton '''N''' ==Công thức tóan== :<math>F_A = ma = \frac{F}{A}</math>” hiện tại
- 20:3520:35, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +366 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Phản lực Tạo trang mới với nội dung “==Phản lực== Lực chống lại lực tương tác với vật . Phản lực có ký hiệu <math>F_-</math> đo bằng đơn vị Newton '''N''' : F -->O : -F <--O ==Cân bằng lực== Theo Newton, ở trạng thái cân bằng, tổng lực bằng không :<math>F + F_- = 0</math> :<math> F_- = -F</math> Công thức tóan :<math>F_- = - ma = - F</math>” hiện tại
- 20:2520:25, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +3.147 M Sách Vật lý Lực/Các loại lực/Động lực Tạo trang mới với nội dung “==Cơ động Newton == Lực làm cho một khối lượng vật di chuyển thẳng hàng ở một vận tốc . Động lực có ký hiệu <math>F_p</math> đo bằng đơn vị Newton '''N''' : F --> O --> Công thức toán : <math> a = \frac{v}{t}</math> : <math>F_p = ma = m \frac{v}{t} = \frac{p}{t}</math> Với : <math>p = m v = F t</math> Trong cơ động Newton , ''Khối lượng vật không đổi theo vận tốc di chuyển ''…” hiện tại
- 19:0919:09, ngày 12 tháng 7 năm 2022 khác sử +1.490 M Sách Vật lý/Điện từ/Nhiệt điện từ/Nhiệt điện từ Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 6 tháng 7 năm 2022
- 16:0216:02, ngày 6 tháng 7 năm 2022 khác sử +3.621 M Sách Vật lý/Lực/Cân bằng lực →Năng lượng lượng tử hiện tại
- 15:3315:33, ngày 6 tháng 7 năm 2022 khác sử +383 M Sách Vật lý/Lực/Phần tử Lực Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 15:2315:23, ngày 6 tháng 7 năm 2022 khác sử +1.472 M Sách Vật lý/Vật/Tính chất vật lý →Nguyên tử lượng hiện tại
- 15:2115:21, ngày 6 tháng 7 năm 2022 khác sử +556 M Sách Vật lý/Vật/Tính chất hóa học Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 30 tháng 4 năm 2022
- 19:1719:17, ngày 30 tháng 4 năm 2022 khác sử +580 M Sách hình học/Hình đa giác/Hình tam giác/Loại tam giác/Tam giác vuông/Cạnh trong tam giác vuông Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 4 tháng 4 năm 2022
- 16:2316:23, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +1.922 M Sách vật lý chuyển động/Các loại chuyển động cơ bản/Chuyển động sóng Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 16:1016:10, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +3.701 M Sách vật lý chuyển động/Các loại chuyển động cơ bản/Chuyển động thẳng →Gia tốc khác không hiện tại
- 16:0516:05, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +2.365 M Sách vật lý chuyển động/Tính chất chuyển động Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 15:3615:36, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +713 M Sách lượng giác/Hàm số lượng giác/Hàm số lượng giác cơ bản/Đồ thị hàm số lượng giác cơ bản Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 15:3515:35, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +1.690 M Sách lượng giác/Hàm số lượng giác/Hàm số lượng giác cơ bản/Các định nghĩa hàm số lượng giác cơ bản →Định nghĩa Số phức hiện tại
- 15:2515:25, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +3.498 M Sách hình học/Hình đa giác/Cung tròn Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 15:2415:24, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +2.675 M Sách hình học/Hình đa giác/Hình tròn →/Cung tròn/ hiện tại
- 15:2215:22, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +635 M Sách hình học/Hình đa giác/Hình tứ giác/Hình bình hành Tạo trang mới với nội dung “== Chu vi, Diện tích , Thể tích== :200px Hình bình hành có các tính chất sau :{|width=50% |- | Chu vi || Tổng của các cạnh ||<math> P = \left (a + b \right) \times 2</math> |- |Diện tích || Cạnh dài x Cạnh ngắn || <math>S = a \times h</math> |- |Thể tích || Cạnh dài x Cạnh ngắn x chiều cao || <math>V = </math> |- |} ==Tính chất== Trong hình bình hành thì có: # Các c…” hiện tại
- 15:2215:22, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +1.191 M Sách hình học/Hình đa giác/Hình tứ giác/Hình thoi Tạo trang mới với nội dung “==Chu vi , Diện tích , Thể tích== :300px Hình thoi có các tính chất sau :{|width=50% |- | Chu vi || Tổng của các cạnh || <math>P={a \times 4}</math> |- | Diện tích || Cạnh dài x Cạnh ngắn || <math>S=\frac{1}{2} (d_1 \times d_2)</math> |- | Thể tích || Cạnh dài x Cạnh ngắn x chiều cao || <math>s h = w h </math> |- |} ==Tính chất== Trong hình thoi # Các góc đối nhau b…” hiện tại
- 15:2215:22, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +720 M Sách hình học/Hình đa giác/Hình tứ giác/Hình chữ nhật Tạo trang mới với nội dung “:200px ==Chu vi, Diện tích, Thể tích== Hình chữ nhật có các tính chất sau :{|width=50% |- | Chu vi || 2 x (Cạnh dài + cạnh ngắn) || <math>2 \times(L+W)</math> |- | Diện tích || Cạnh dài x Cạnh ngắn || <math>L \times W</math> |- | Thể tích || Cạnh dài x Cạnh ngắn x Chiều cao || <math>L \times W \times H</math> |- |} ==Đường chéo== * Trong hình chữ nhật, ha…” hiện tại
- 15:2115:21, ngày 4 tháng 4 năm 2022 khác sử +1.273 M Sách hình học/Hình đa giác/Hình tứ giác/Hình vuông Tạo trang mới với nội dung “:200px Hình có 4 cạnh bằng nhau và song song với nhau và có 4 góc vuông bằng nhau bằng 90<sup>o</sup> : <math>AB=BC=CD=DA</math> : <math>\angle A = \angle B = \angle C = \angle D = 90^o</math> ==Chu vi, Diện tích , Thể tích == :{|width=50% |- | Chu vi || Tổng của các cạnh || <math>4 s</math> |- | Diện tích || Cạnh x Cạnh || <math>s^2</math> |- | Thể tích || Cạnh x Cạnh x Cạ…” hiện tại
ngày 1 tháng 4 năm 2022
- 16:3716:37, ngày 1 tháng 4 năm 2022 khác sử +10.463 M Sách lượng giác/Phương trình lượng giác Tạo trang mới với nội dung “ ==Đẳng thức Tổng và hiệu của 2 góc== :''Xem thêm Định lý Ptolemaios'' Cách chứng minh nhanh các công thức này là dùng công thức Euler. :<math>\sin(x \pm y) = \sin(x) \cos(y) \pm \cos(x) \sin(y)\,</math> :<math>\cos(x \pm y) = \cos(x) \cos(y) \mp \sin(x) \sin(y)\,</math> :<math>\tan(x \pm y) = \frac{\tan(x) \pm \tan(y)}{1 \mp \tan(x)\tan(y)}</math> :<math>{\rm c\imath s}(x+y)={\rm c\imath s}(x)\,{\rm c\imath s}(y)</…” hiện tại
- 16:1816:18, ngày 1 tháng 4 năm 2022 khác sử +5.573 M Sách lượng giác/Hàm số lượng giác/Hàm số lượng giác cơ bản/Công thức hàm số lượng giác cơ bản Tạo trang mới với nội dung “ Thể loại:Đẳng thức lượng giác ==Công thức góc Tuần hoàn, đối xứng và tịnh tiến == Các đẳng thức sau có thể dễ thấy trên vòng tròn đơn vị: :{| width=100% |- | '''Tuần hoàn '''|| '''Đối xứng '''|| '''Tịnh tiến ''' |- | <math> \sin(x) = \sin(x + 2k\pi) \,</math> | <math> \sin(-x) = -\sin(x) \,</math> | <math> \sin(x) = \cos\left(\frac{\pi}{2} - x\right) </math> |- | <math> \cos(x) =…” hiện tại
- 16:0916:09, ngày 1 tháng 4 năm 2022 khác sử +5.573 M Sách lượng giác/Công thức hàm số lượng giác cơ bản Tạo trang mới với nội dung “ Thể loại:Đẳng thức lượng giác ==Công thức góc Tuần hoàn, đối xứng và tịnh tiến == Các đẳng thức sau có thể dễ thấy trên vòng tròn đơn vị: :{| width=100% |- | '''Tuần hoàn '''|| '''Đối xứng '''|| '''Tịnh tiến ''' |- | <math> \sin(x) = \sin(x + 2k\pi) \,</math> | <math> \sin(-x) = -\sin(x) \,</math> | <math> \sin(x) = \cos\left(\frac{\pi}{2} - x\right) </math> |- | <math> \cos(x) =…” hiện tại
- 16:0316:03, ngày 1 tháng 4 năm 2022 khác sử +597 M Sách lượng giác/Hàm số lượng giác cơ bản/Đồ thị hàm số lượng giác cơ bản Tạo trang mới với nội dung “:{|width=100% |- | '''Hàm số góc lượng giác ''' || '''Tỉ lệ cạnh ''' || '''Đồ thị ''' |- | Cosine || <math>\frac{X}{Z} = \cos \theta</math> || <br>100px |- | Sine || <math>\frac{Y}{Z} = \sin \theta</math> || 100px |- | Cosine || <math>\frac{1}{X} = \sec \theta</math> || |- | Cosecant || <math>\frac{1}{Y} = \csc \theta</math> || 100px |- | Tangent || <math>\frac{X}{Y} =…” hiện tại
- 16:0116:01, ngày 1 tháng 4 năm 2022 khác sử +5.573 M Sách lượng giác/Công thức góc lượng giác Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 15:5115:51, ngày 1 tháng 4 năm 2022 khác sử +355 M Sách lượng giác/Góc/Đơn vị đo lường góc Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 30 tháng 3 năm 2022
- 15:5115:51, ngày 30 tháng 3 năm 2022 khác sử +481 M Sách Vật lý/Ánh sáng/Tính chất ánh sáng Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 15:2915:29, ngày 30 tháng 3 năm 2022 khác sử +893 M Sách Vật lý/Ánh sáng/Ánh sáng thấy được Không có tóm lược sửa đổi hiện tại