Sách hình học/Hình đa giác/Hình tròn

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm


Với
R - Bán kính vòng tròn
D - Đường kính vòng tròn
O - Tâm của đường tròn


Chu vi , Diện tích , Thể tích

Chu vi P=dπ=2rπ
Diện tích S=r2.π hay A=(d2.π)/4
Thể tích

Hàm số hình tròn hệ số thực

Hình tròn bán kín Z đơn vị (R=Z) X2+Y2=Z2
Hình tròn bán kín 1 đơn vị (R=1) X2+Y2=Z2
(XZ)2+(YZ)2=(ZZ)2
cos2θ+sin2θ=1 sec2θtan2θ=1
sec2θtan2θ=1

Hàm số hình tròn hệ số phức

Hình tròn hệ số phức Hình Hàm số toán
Hình tròn bán kín Z đơn vị (R=Z) Z=X+jY
Z=Z(cosθ+jsinθ)
Z=Zejθ

Hình tròn bán kín 1 đơn vị (R=1)

1=X+jYZ
1=(cosθ+jsinθ)
1=ejθ

Phương trình đường tròn

Phương trình hình tròn hệ số thực

Dạng tổng quát

X2+Y2=0

Giải phương trình

X=Y2=±jY
Y=X2=±jX

Phương trình hình tròn hệ số phức

Dạng tổng quát

X+jY=0

Giải phương trình

X=jY
jY=X
Y=jX

Vectơ đường tròn

Đường tròn hệ số thực

Z=X+Y=Xi+Yj=Z+×Z
X=Xi=Z
Y=Yj=×Z

Với

X=xxo=Δx=Zcosθ
Y=yyo=Δy=Zsinθ
Z=YX=yyoxxo=ΔyΔx=Tanθ
θ=Tan1YX

Đường tròn hệ số thực

Z=X+jY=z(cosθ+jsinθ)=zejθ


Ứng dụng