Số đại số/Số nguyên

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Mọi số tự nhiên có giá trị

  • Bằng không được gọi là số nguyên không
  • Lớn hơn không được gọi là số nguyên dương
  • Nhỏ hơn không được gọi là số nguyên âm

Ký hiệu

Số nguyên Số nguyên dương Số nguyên không Số nguyên âm
I +I>0 I=0 -I <0

Thí dụ

1,2,3,4,5,6,7,8,9,0,1,2,3,4,5,6,7,8,9

Phép toán số nguyên

Số 0

Toán cộng 0+±a=±a
Toán trừ 0±a=a
Toán nhân 0×±a=0
toán chia 0/±a=0

Số nguyên dương

Toán cộng a+a=2a
a+0=a

Toán trừ

aa=0
a0=a

Toán nhân

a×a=a2
a×1=a
a×0=0

Toán chia

a/a=1
a/1=a
a/0=00

Toán lũy thừa

a0=1
an=a×a×a...
an=1an
a1n=na

Toán căn

na=a1n
0=Error
1=1
1=j
anm=amn=a1mn
abn=anbn
abn = an bn
aa=a2×a=a3
an=aan2

Toán Log

Log10n=n
logb(ac)=logb(a)+logb(c) 
logb(a/c)=logb(a)logb(c) 
logb(ba)=a 
logb(a)=logd(a)logd(b) for any d>0,d<>1
logb(ya)=alogb(y) 

Số nguyên âm


Toán cộng

a+(a)=2a
a+0=a

Toán cộng

a(a)=0
a0=a

Toán nhân

a×(a)=a2
a×1=a
a×0=0

Toán chia

a/(a)=1
a/1=a
a/0=00

Toán lũy thừa

(a)0=1
(a)n=an Vói n=2m+1
(a)n=an Với n=2m

Toán căn

a=±ja