Sách toán vector/Đồ thị vector

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Đồ thị vector

Không gian 1 chiều

Vector đường thẳng ngang

X=Xi

Vector đường thẳng dọc

Y=Yj

Vector đường thẳng nghiêng

Z=Zk

Không gian 2 chiều

Vector đường bán kín vòng tròn

R=Rr=X+Y=Xi+Yj

Không gian 3 chiều

Toán giải tích Vector chuyển động

Vector chuyển động thẳng ngang

s=X=Xi
v=ddtX=ddtXi=vxi
a=d2dt2X=d2dt2Xi=axi

Vector chuyển động thẳng dọc

s=Y=Yj
v=ddtY=ddtYj=vyi
a=d2dt2Y=d2dt2Yj=ayj

Vector chuyển động thẳng nghiêng

s=Z=Zk
v=ddtZ=ddtZk=vzk
a=d2dt2Z=d2dt2Zk=akk

Vector đường bán kín vòng tròn

s=R=Rr
v=ddt(Rr)=Rddtr+rddtR=Rddtr=Rω
a=d2dt2(Rr)=Rd2dt2r+rd2dt2R=Rd2dt2r=Rω2


s=R=X+Y=Xi+Yj
v=ddtR=ddt(X+Y)=ddt(Xi+Yj)=vxi+vyj
a=d2dt2R=d2dt2(X+Y)=d2dt2(Xi+Yj)=axi+ayj


Chuyển Động s v a
Cong s(t) ddts(t) d2dt2s(t)

Vector đương thẳng ngang

→→

X=Xi

ddtX=dXdti=vxi

d2dt2X=d2Xdt2i=axi

Vector đương thẳng dọc



Y=Yj

ddtY=dYdtj=vyj

d2dt2Y=d2Ydt2j=ayj

Vector đương thẳng nghiêng


Z=Zk

ddtZ=dZdtk=vzk

d2dt2Z=d2Zdt2k=azk

Vector đương tròn


R=Rr

ddtR
Rddtr+rddtR=Rddtr

d2dt2R
Rd2dt2r+rd2dt2R=Rd2dt2r

Vector đương tròn


R=X+Y

ddtR=ddt(X+Y)
dXdti+dYdtj=vxi+vyj

d2dt2R=d2dt2(X+Y)
d2Xdt2i+d2Ydt2j=axi+ayj