Sách toán vector

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Xem

Tam giác vuông

Tương quan các cạnh và góc

Hàm số góc lượng giác Tỉ lệ cạnh Đồ thị
Cosine XZ=cosθ
Sine YZ=sinθ
Cosine 1X=secθ
Cosecant 1Y=cscθ
Tangent YX=tanθ
Cotangent XY=cotθ

Tam giác vuông trên đồ thị XY

Độ dài cạnh

Độ dài cạnh ngang

X = xxo = Δx = Zcosθ

Độ dài cạnh dọc

Y = yyo = Δy = Zsinθ

Độ dài cạnh nghiêng

Z = X2+Y2 = (Δx)2+(Δy)2= Zθ

Vector cạnh

Vector đương thẳng ngang

X=Xi =(xxo)i =Zcosθi =Z

Vector đương thẳng dọc

Y=Yj = (yyo)j = Zsinθj = ×Z

Vector đương thẳng nghiêng

Z = Z=Zk = (zzo)k = Ztanθ

Đường thẳng nghiêng

Độ dóc đường thẳng nghiêng

Z=YX = yyoxxo = ΔyΔx = Tanθ

Góc độ nghiêng đường thẳng nghiêng

θ=tan1Z=YX

Hàm số Đường thẳng nghiêng

  • Ở độ dóc Z
    Y=ZX
y=yo+Z(xxo)
  • Ở độ góc nghiêng θ
Zθ=X2+Y2Tan1YX

Diện tích dưới hình

s=X(yo+Y2)=X(yo+ZX2)=X(yZX2)=y2yo22Z