Sách toán vật lý

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Lực và Chuyển động

Lực

Lực một đại lượng vật lý tương tác với vật để thực hiện một việc .

Công thức toán các dạng lực cơ bản

Dạng lực Công thức
/Động lực/ Fp=mvt=pt
/Trọng lực/ Fg=mg=mMGh2
/Phản lực/ F=F
/Áp lực/ FA=FA
/Lực ma sát/ Fμ=μFN
/Lực đàn hồi/ Fx=kx
Fy=ky
Fθ=kθ
/Lực ly tâm/ Fv=mv2r=pvr
/Lực hướng tâm/ Fr=mvr=pr
/Lực Ampere/ FE=QE
/Lực Coulomb/ FQ=KQ+Qr2
/Lực Lorentz/ FB=±QvB
/Lực điện từ/ FEB=FE+FB=Q(E±vB)
/Lực tương tác yếu/
/Lực tương tác mạnh/

Lực và chuyển động

3 định luật đầu của Newton cho biết lực và vật tương tác với nhau tạo ra chuyển động

Lực Chuyển động
F=0 vậy, a=0 Vật đứng yên
F0 vậy, a.0 Vật di chuyển
F=0 vậy, a=0 Vật di chuyển trong cân bằng

Chuyển động trên mặt đất

Chuyển động trên mặt đất không bị cản trở

Fp=mvt=pt
v=Fptm
t=mvFp

Chuyển động trên mặt đất bị cản trở

Fp=Fμ
mvt=μFN
v=μFNtm
t=mvμFN


Wp=Wμ
mv22=μFNd
v=2μFNdm
d=mv22μFn

Chuyển động lơ lửng trên mặt đất

Chuyển động rơi xuống mặt đất

Chuyển động đường thẳng nghiêng

Di chuyển của một vật theo đường thẳng nghiêng ở gia tốc biến đổi theo biến đổi thời gian

a=ΔvΔt=vvotto
v=vo+aΔt
vo=vaΔt
Δt=vvoa
s=voΔt+Δv2Δt=Δt(vo+Δv2)=Δt(vo+aΔt2)=Δt(vaΔt2)=v2vo22a
v2=vo2+2as

Từ trên

Chuyển động đường thẳng nghiêng ở gia tốc khác không

a=ΔvΔt=vvotto
v=vo+aΔt
s=voΔt+Δv2Δt=Δt(vo+Δv2)=Δt(vo+aΔt2)=Δt(vaΔt2)=v2vo22a


a=ΔvΔt=vvot0
v=vo+at
s=t(vo+Δv2)


a=ΔvΔt=v0t0
v=at
s=12vt=12at2

Chuyển động đường thẳng ngang ở gia tốc bằng không

a=ΔvΔt=vvotto=0
v=vo
s=vot

Chuyển động đường thẳng dọc ở gia tốc là một hằng số

a=g
v=gt
s=gt2

Chuyển động xoay tròn

a=rα=rΔωΔt
v=r(ωo+αt)
a=rθ=rΔt(ωo+Δω2)

Chuyển động quay tròn

a=ωt
v=ω=2πf=2πt
a=2π

Chuyển động đường cong

Di chuyển của một vật theo đường cong ở gia tốc tức thời

Khi Δt>0

Gia tốc chuyển động

a(t)=limΔt0Δv(t)Δt=ddtv(t)=v'(t)

Đường dài chuyển động

s(t)=limΔt0(v(t)+Δv(t)2)Δt=v(t)dt=V(t)+C

Chuyển động thẳng

Chuyển Động v a s
Cong v(t) ddtv(t) v(t)dt
Thẳng nghiêng at+v a 12at2+vt+C
Thẳng nghiêng at a at22+
Thẳng ngang v 0 vt
Thẳng dọc t 1 t22

Vector chuyển động

Chuyển Động s v a
Cong s(t) ddts(t) d2dt2s(t)

Vector đương thẳng ngang

→→

X=Xi

ddtX=dXdti=vxi

d2dt2X=d2Xdt2i=axi

Vector đương thẳng dọc



Y=Yj

ddtY=dYdtj=vyj

d2dt2Y=d2Ydt2j=ayj

Vector đương thẳng nghiêng


Z=Zk

ddtZ=dZdtk=vzk

d2dt2Z=d2Zdt2k=azk

Vector đương tròn


R=Rr

ddtR
Rddtr+rddtR=Rddtr

d2dt2R
Rd2dt2r+rd2dt2R=Rd2dt2r

Vector đương tròn


R=X+Y

ddtR=ddt(X+Y)
dXdti+dYdtj=vxi+vyj

d2dt2R=d2dt2(X+Y)
d2Xdt2i+d2Ydt2j=axi+ayj

Dao động sóng

Dao động lò xo
Dao động sóng Hình Công thức Phương trình dao động sóng Hàm số sóng
Dao động lò xo lên xuống
Fa=Fy
ma=ky
a=kmy
d2dt2y=kmy
y=Asin(ωt)
ω=km
d2dt2y=kmy y=Asin(ωt)
ω=km

Dao động lò xo qua lại


Fa=Fx
ma=kx
a=kmx
d2dt2x=kmx
x=Asin(ωt)
ω=km

d2dt2y=kmx

x=Asin(ωt)
ω=km
Dao động con lắc
Dao động sóng Hình Công thức Phương trình dao động sóng Hàm số sóng

Dao động con lắc đong đưa


d2dt2y=lgy
y=Asinωt
ω=lg

d2dt2y=lgy

y=Asinωt
ω=lg