Tóan đường cong

Độ dóc đường thẳng nghiêng
Diện tích dưới hình
Khi , ta có
Từ trên, ta có
| Tóan đường cong |
Định nghĩa |
Công thức
|
| Toán đạo hàm |
tìm biến đổi hàm số đường cong |
|
| Toán tích phân |
tìm diện tích dưới hình của hàm số đường cong |
Tích phân bất định Tích phân xác định
|
Ứng dụng
Chuyển động v(t)
Mọi chuyển động có vận tốc thay đổi theo thời gian được biểu diển bằng hàm số vận tốc v(t)
| Chuyển Động |
|
v |
a |
s
|
| Cong |
|
|
|
|
| Thẳng nghiêng |
 |
|
|
|
| Thẳng nghiêng |
 |
|
|
|
| Thẳng ngang |
 |
|
|
|
| Thẳng dọc |
 |
|
|
|
Chuyển động s(t)

Chuyển động cong
Chuyển động tròn

Dao động sóng cơ động
- Dao động lò xo
| Dao động sóng |
Hình |
Công thức |
Phương trình dao động sóng |
Hàm số sóng
|
| Dao động lò xo lên xuống |
 |
|
|
|
Dao động lò xo qua lại |
 |
|
|
|
- Dao động con lắc
| Dao động sóng |
Hình |
Công thức |
Phương trình dao động sóng |
Hàm số sóng
|
Dao động con lắc đong đưa |
 |
|
|
|
Xem the^m