Sách toán ứng dụng/Chuyển động ở gia tốc biến đổi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chuyển động vector
Chuyển động vector dường thẳng hàng ngang 
Chuyển động vector dường thẳng hàng dọc 
Chuyển động vector dường thẳng hàng nghiêng 
Chuyển động vector đường thẳng tròn 
Chuyển động vector đường thẳng tròn 
Với
Chuyển động dường thẳng hàng ngang Chuyển động dường thẳng hàng dọc Chuyển động dường thẳng hàng nghiêng Chuyển động vector dường thẳng hàng ngang 1 đơn vị Chuyển động vector dường thẳng hàng dọc 1 đơn vị Chuyển động vector dường thẳng hàng nghiêng 1 đơn vị
Chuyển động theo đường thẳng hàng
Mọi loại chuyển động theo đường thẳng không đổi hướng có gia tốc biến đổi được tính bằng tỉ lệ của thay đổi vận tốc theo thay đổi thời gian
Tính chất
Với mọi chuyển động thẳng hàng di chuyển qua 2 điểm không có đổi hướng di chuyển từ điểm đến điểm
Biến đổi vận tốc
Biến đổi thời gian
Gia tốc di chuyển khác không được tính bằng
Vậy, Vận tốc di chuyển
Từ trên
Đường dài di chuyển được tính bằng diện tích dưới hình v-t
Từ trên
Chuyển động thẳng ở Gia tốc khác không
Chuyển động thẳng ở Gia tốc bằng không
Chuyển động thẳng ở Gia tốc là một hằng số không đổi
Chuyển động xoay tròn
Chuyển động cung tròn có
Đường dài
Vận tốc
Gia tốc
Với
Chuyển động quay tròn
Chuyển động trọn vòng tròn có
Đường dài
Vận tốc
Gia tốc
Công thức tổng quát
Đường thẳng
Vector đường thẳng
- , ,
- , ,
- , ,
Tương quan góc và cạnh trong tam giác vuông Pythago
Hàm số đường thẳng hàng
Với