Sách số học/Toán số

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Toán số tự nhiên

Cộng trừ nhân chia với số 0

Mọi số tự nhiên cộng với 0 đều bằng chính nó 2+0=2
Mọi số tự nhiên trừ cho 0 đều bằng chính nó 20=2
Mọi số tự nhiên nhân với 0 đều bằng không 2×0=0
Mọi số tự nhiên chia cho 0 đều bằng vo hạn 2/0=00

Toán số lẽ

Mọi số lẻ chia cho 2 đều có số dư bằng 1

32=1 với số dư bằng 1
352=17 với số dư bằng 1

Toán số chẳn

Mọi bội số của 2 đều là số chẳn

2×2=4
2×8=16

Mọi số có số tận cùng là một số không hay một số chẳn đều là số chẳn

4
40

Toán số nguyên

Cộng trừ nhân chia số nguyên với số không
a+0=a
a0=a
a×0=0
a/0=oo


Cộng trừ nhân chia số nguyên dương với số nguyên âm
a+(a)=0
a(a)=2a
a×(a)=a2
a/(a)=1


Cộng trừ nhân chia số nguyên dương với số nguyên dương
a+a=2a
aa=0
a×a=a2
aa=1


Lũy thừa số nguyên
a0=1
an=a×a×a...×a
(a)n=an . n=2m(a)n=an . Với n=2m+1


Căn số nguyên
0=0
1=1
(1)=j