Sách chuyển động/Chuyển động cân bằng

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Chuyển động tự do không bị cản trở

Động lượng

Chuyển động di chuyển ngang

O -->
Fp=mvt=pt
p=mv=Ft

Chuyển động rơi

Chuyển động rơi tự do của vật xuống đất

O
|
V
Fg=mg=mMGh2
h=mMGF

Chuyển độngtrôi nổi

Chuyển động trôi nổi trên không trung

Fp=Fg
mvt=mg
v=gt
t=gt


Wp=Wg
mv22=mgh
v=2gh
h=v22g

Động lượng theo quỳ đạo

Chuyển động theo quỳ đạo vòng tròn

Fr=Fg
mvr=mg
v=gr
r=gv
Wr=Wg
mv2r=mgh
v=rgh
h=v2rg


Chuyển động theo quỳ đạo hình thoi

Fr=Fg

Chuyển động tự do bị cản trở

Chuyển động bị ma sát cản trở

Fp=Fμ
mvt=μFN
v=μFNtm
t=mvμFN


Wp=Wmu
mv22=μFNd
v=2μFNdm
d=mv22μFN

Chuyển động rơi tự do bị không khí cản trở

Chuyển động rơi tự do theo đường cong của vật xuống đất khi có lực cản trở chuyển động

Fθ=Fp2+Fg2tan1FgFp
Fp=Fcosθ=mvt
Fg=Fsinθ=mg
F=Fp2+Fg2=m(vt)2+g2
θ=tan1FgFp=tan1gtv

Chuyển động phóng lên rơi xuống

Fp=Fg

Dao động sóng

Dao động lò xo lên xuống

Fa=Fy
ma=ky
a=kmy
d2dt2y=kmy
y=Asin(ωt)
ω=km

Dao động lò xo qua lại

Fa=Fx
ma=kx
a=kmx
d2dt2x=kmx
x=Asin(ωt)
ω=km

Dao động con lắc đong đưa

d2dt2y=lgy
y=Asinωt
ω=lg
d2dt2y=lgy
y=Asinωt
ω=lg