Sách đại số/Dải số/Tổng dải số/Công thức tổng dải số
Từ testwiki
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tổng dải số hằng số
2
Tổng dải số lũy thừa
3
Hằng số π
4
Lôgarit tự nhiên của 2
5
Lôgarit tự nhiên cơ số
e
6
Tổng dải số hàm số lượng giác
Tổng dải số hằng số
∑
k
=
0
n
c
=
n
c
where
c
is some constant.
Tổng dải số lũy thừa
∑
k
=
0
n
k
=
n
(
n
+
1
)
2
∑
k
=
0
n
k
2
=
n
(
n
+
1
)
(
2
n
+
1
)
6
∑
k
=
0
n
k
3
=
n
2
(
n
+
1
)
2
4
∑
n
=
0
∞
x
n
n
!
=
1
+
x
+
x
2
2
!
+
x
3
3
!
+
x
4
4
!
+
⋯
=
e
x
∑
n
=
1
∞
(
−
1
)
n
+
1
n
x
n
=
x
−
x
2
2
+
x
3
3
−
x
4
4
+
⋯
=
ln
(
1
+
x
)
for
|
x
|
<
1
∑
n
=
0
∞
(
−
1
)
n
(
2
n
)
!
x
2
n
=
1
−
x
2
2
!
+
x
4
4
!
−
⋯
=
cos
(
x
)
for all
x
∈
ℂ
Hằng số π
∑
i
=
1
∞
1
i
2
=
1
1
2
+
1
2
2
+
1
3
2
+
1
4
2
+
⋯
=
π
2
6
∑
i
=
1
∞
(
−
1
)
i
+
1
(
4
)
2
i
−
1
=
4
1
−
4
3
+
4
5
−
4
7
+
4
9
−
4
1
1
+
4
1
3
−
⋯
=
π
Lôgarit tự nhiên của 2
∑
i
=
1
∞
(
−
1
)
i
+
1
i
=
ln
2
∑
i
=
0
∞
1
(
2
i
+
1
)
(
2
i
+
2
)
=
ln
2
∑
i
=
0
∞
(
−
1
)
i
(
i
+
1
)
(
i
+
2
)
=
2
ln
(
2
)
−
1
∑
i
=
1
∞
1
i
(
4
i
2
−
1
)
=
2
ln
(
2
)
−
1
∑
i
=
1
∞
1
2
i
i
=
ln
2
∑
i
=
1
∞
(
1
3
i
+
1
4
i
)
1
i
=
ln
2
∑
i
=
1
∞
1
2
i
(
2
i
−
1
)
=
ln
2
Lôgarit tự nhiên cơ số
e
∑
i
=
0
∞
(
−
1
)
i
i
!
=
1
−
1
1
!
+
1
2
!
−
1
3
!
+
⋯
=
1
e
∑
i
=
0
∞
1
i
!
=
1
0
!
+
1
1
!
+
1
2
!
+
1
3
!
+
1
4
!
+
⋯
=
e
Tổng dải số hàm số lượng giác
c
o
s
=
∑
n
=
0
∞
(
−
1
)
n
x
2
n
(
2
n
)
!
=
1
−
x
2
2
!
+
x
4
4
!
−
x
6
6
!
+
⋯
s
i
n
=
∑
n
=
0
∞
(
−
1
)
n
x
2
n
+
1
(
2
n
+
1
)
!
=
x
−
x
3
3
!
+
x
5
5
!
−
x
7
7
!
+
⋯
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Đăng nhập
Không gian tên
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Trợ giúp về MediaWiki
Trang đặc biệt
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này