Nhập môn Lượng giác/Hàm số lượng giác

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Ký hiệu

Hàm số lượng giác có dạng tổng quát

f(θ) , f(R,θ), , f(Z,θ)

Hàm số lượng giác cơ bản

Tương quan các cạnh và góc tron tam giác vuông cho biết hàm số lượng giác cơ bản sau

Hàm số góc lượng giác Tỉ lệ cạnh Đồ thị
Cosine XZ=cosθ
Sine YZ=sinθ
Cosine 1X=secθ
Cosecant 1Y=cscθ
Tangent XY=tanθ
Cotangent YX=cotθ

Hàm số lượng giác cơ bản nghịch

Hàm số lượng giác nghịch cos1x sin1x tan1x cot1x sec1x csc1x

Các định nghỉa khác

Cos

Số phức

cosθ=Z+Z*2

Chuổi số cộng

cosθ=n=0(1)nx2n(2n)!
1x22!+x44!x66!+

Chuổi số tích

cosθ=n=1(1x2π2(n12)2)

Giải tích

cosθ=ddxsinx

Sin

Số phức

sinθ=ZZ*2j

Chuổi số cộng

sinθ=n=0(1)nx2n+1(2n+1)!
xx33!+x55!x77!+

Chuổi số tích

sinθ=xn=1(1x2π2n2)

Giải tích

sinθ=ddxcosx

Hàm số lượng giác đường thẳng

Hàm số lượng giác đường thẳng ngang X(θ)=Zcosθ
Hàm số lượng giác đường thẳng dọc Y(θ)=Zsinθ
Hàm số lượng giác đường thẳng nghiêng
Hệ số phức
Z(θ)=X(θ)+jY(θ)=Zcosθ+jZsinθ=Z(cosθ+jsinθ)
Hệ số thực
zθ=X2+Y2Tan1YX

Hàm số lượng giác vòng tròn bán kín bằng 1

Trong hệ số thực

cos2θ+sin2θ=1
sec2θtan2θ=1
csc2θcot2θ=1

Trong hệ số phức

cosθ+jsinθ=ejθ=1