Điện tử/Linh kiện điện tử/Bảng tham khảo linh kiện điện tử

Từ testwiki
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Dẩn Điện

Linh Kiện Điện Tử Điện Trở Cuộn Từ Tụ Điện
Cấu Tạo Cộng dây điện thẳng có kích thước
Độ Dài l
Diện Tích Bề Mặt A
Độ Dẩn Điện
Biểu Tượng
R=VI L=BI C=QV
Điện Thế V = I R V=LdIdt V=1CIdt
Dòng Điện I=VI I=1LVdt I=CdVdt
Điện Ứng Xl=ωL90=jωL=sL Xc=1ωC90=1jωC=1sC
Điện Kháng Zl=Rl+Xl
Zl=Rl2+Xl2Tan1ωLRl
1Rl(1+jωLRl)
Zc=Rc+Xc
Zc=Rc2+Xc2Tan1ω1ωCRc
1jωC(1+jωRcC)
Góc Độ Khác Biệt Giửa Điện Thế & Dòng Điện TanΘ=ωLRl
TanΘ=2πfLRl
TanΘ=2πtLRl
TanΘ=1ωCRc
TanΘ=12πfCRc
TanΘ=t2πCRc

Bán Dẩn Điện

Linh Kiện Điện Tử Đai Ốt Trăng Si Tơ Op Amp
Cấu Tạo + o--[P][N]--o -

1 Chỉnh Không
2 Chân Nhập Trừ
3 Chân Nhập Cộng
4 Chân Điện Nguồn -V
5 Không Dùng
6 Chân Xuất
7 Chân Điện Nguồn +V
8 Không Dùng
Biểu Tượng
I - V
Vd 0.6v for Si
0.3v for Si
Dẩn Điện V < Vd . I = 0 . Non Conduct
V = Vd . I = 1mA . Start Conduct
V > Vd . I ≠ 0 . Conduct
Mắc Nối Cực Mắc Điện Thế Nguồn Đồng Cực với Cực Đai Ốt . Đai Ốt Dẩn điện
Mắc Điện Thế Nguồn Ngược Cực với Cực Đai Ốt . Đai Ốt Không dẩn điện
Chiều Dòng Điện Theo chiều mủi tên khi Đai Ốt dẩn điện