Chuyển động cong
Chuyển động cong v(t)
| Chuyển Động v(t) |
|
v |
a |
s
|
| Cong |
|
|
|
|
| Thẳng nghiêng |
 |
|
|
|
| Thẳng nghiêng |
 |
|
|
|
| Thẳng ngang |
 |
|
|
|
| Thẳng dọc |
 |
|
|
|
Chuyển động cong s(t)
| Chuyển Động s(t) |
|
s |
v |
a
|
| Cong |
 |
|
|
|
| Tròn |
 |
|
|
|
Dao động sóng
Dao động sóng sin
Dao động sóng sin ngang
Dao động sóng sin dọc
Dao động sóng sin nghiêng
Phương trình và hàm số sóng sin

Hàm số sóng sin có thể biểu diển bằng công thức toán của một Hàm số sóng lượng giác như sau
Mọi sóng sin đều thoả mãn một phương trình đạo hàm bậc n
Phương trình trên có thể viết dưới dạng phương trình sóng như sau
- n ≥ 2
Chứng minh
Theo hoán chuyển Laplace
|
|
|
|
|
|
- n >= 2
Vector
Không gian 1 chiều
Đạo hàm bậc nhứt
Vector đường thẳng ngang
Vector đường thẳng dọc
Vector đường thẳng nghiêng
Đạo hàm bậc hai
Vector đường thẳng ngang
Vector đường thẳng dọc
Vector đường thẳng nghiêng
Không gian 2 chiều
Đạo hàm bậc nhứt
Vector đường tròn
Không gian 3 chiều