Sách toán vector

Từ testwiki
Phiên bản vào lúc 17:26, ngày 4 tháng 1 năm 2023 của 205.189.94.8 (thảo luận) (Diện tích dưới hình)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Xem

Tam giác vuông

Tương quan các cạnh và góc

Hàm số góc lượng giác Tỉ lệ cạnh Đồ thị
Cosine XZ=cosθ
Sine YZ=sinθ
Cosine 1X=secθ
Cosecant 1Y=cscθ
Tangent YX=tanθ
Cotangent XY=cotθ

Tam giác vuông trên đồ thị XY

Độ dài cạnh

Độ dài cạnh ngang

X = xxo = Δx = Zcosθ

Độ dài cạnh dọc

Y = yyo = Δy = Zsinθ

Độ dài cạnh nghiêng

Z = X2+Y2 = (Δx)2+(Δy)2= Zθ

Vector cạnh

Vector đương thẳng ngang

X=Xi =(xxo)i =Zcosθi =Z

Vector đương thẳng dọc

Y=Yj = (yyo)j = Zsinθj = ×Z

Vector đương thẳng nghiêng

Z = Z=Zk = (zzo)k = Ztanθ

Đường thẳng nghiêng

Độ dóc đường thẳng nghiêng

Z=YX = yyoxxo = ΔyΔx = Tanθ

Góc độ nghiêng đường thẳng nghiêng

θ=tan1Z=YX

Hàm số Đường thẳng nghiêng

  • Ở độ dóc Z
    Y=ZX
y=yo+Z(xxo)
  • Ở độ góc nghiêng θ
Zθ=X2+Y2Tan1YX

Diện tích dưới hình

s=X(yo+Y2)=X(yo+ZX2)=X(yZX2)=y2yo22Z