Sách vật lý chuyển động/Chuyển động cong

Từ testwiki
Phiên bản vào lúc 17:50, ngày 28 tháng 3 năm 2022 của 205.189.94.2 (thảo luận) (Tạo trang mới với nội dung “:150px ===Tính chất=== : <math>a = \frac{\Delta v(t)}{\Delta t} = \frac{v(t + \Delta t) - v(t)}{(t+\Delta t) - t} </math> : <math>s = \Delta t (v(t) + \frac{\Delta v(t)}{2})</math> Khi <math>\Delta t -> 0</math> : <math>a(t) = \frac{d}{dt} v(t) = v^{'}(t) = \lim_{\Delta t \to 0} \sum \frac{\Delta v(t)}{\Delta t} </math> : <math>s(t) = \lim_{\Delta t \rightarrow 0} \sum ( v(t) + \frac{\Delta v(t)…”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tính chất

a=Δv(t)Δt=v(t+Δt)v(t)(t+Δt)t
s=Δt(v(t)+Δv(t)2)

Khi Δt>0

a(t)=ddtv(t)=v'(t)=limΔt0Δv(t)Δt
s(t)=limΔt0(v(t)+Δv(t)2)Δt=v(t)dt=V(t)+C


Công thức tổng quát

Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị
Đường dài s v(t)dt m
Thời gian t t s
Vận tốc v v(t) m/s
Gia tốc a ddtv(t) m/s2
Lực F mddtv(t) N
Năng lực W Fv(t)dt N m
Năng lượng E Ftv(t)dt N m/s

Ứng dụng

Chuyển động có vận tỐc chuyển động v(t)

Chuyển Động v a s
Cong v(t) ddtv(t) v(t)dt
Thẳng nghiêng at+v a 12at2+vt+C
Thẳng nghiêng at a at22+
Thẳng ngang v 0 vt
Thẳng dọc t 1 t22

Chuyển động có đường dài chuyển động s(t)

Chuyển Động s v a
Cong s(t) ddts(t) d2dt2s(t)
Tròn rθ(t) rddtθ(t) rd2dt2θ(t)