Phép toán số học/Toán chia

Từ testwiki
Phiên bản vào lúc 22:05, ngày 13 tháng 1 năm 2018 của 69.165.131.31 (thảo luận) (Tạo trang mới với nội dung “; /Số tự nhiên/ : Các con số từ 0 - 9 . Thí dụ như số : <math>1,2,3,4,5,6,7,8,9</math> ; /Số chẳn/ . : Số chia hết c…”)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
/Số tự nhiên/
Các con số từ 0 - 9 . Thí dụ như số
1,2,3,4,5,6,7,8,9
/Số chẳn/ .
Số chia hết cho hai không có số dư . Thí dụ như số
2,4,6,8,...
/Số lẻ/
Số chia hết cho hai có số dư bằng một . Thí dụ như số
1,3,5,7,9,...
/Số nguyên tố/
Số chia hết cho 1 và cho chính nó
1,3,5,7,...
/Số nguyên/
đại diện cho 3 loại số Số không có giá trị bằng 0 . Số nguyên âm có giá trị nhỏ hơn 0 . Số nguyên dương có giá trị lớn hơn 0
Số nguyên âm . 1,2,...9
Số nguyên dương . +1,+2,...+9
Số nguyên không . 0
/Phân số/
đại diện cho tỉ lệ của 2 số
ab
/Số hửu tỉ/
đại diện cho số có tỉ lệ xác định
a.bbbb...
/Số vô tỉ/
đại diện cho số có tỉ lệ không xác định
a.cdef...
/Số ảo /
đại diện cho số căn âm
j=1
/Số phức /
đại diện cho tổng của số thực và số ảo
2+j3