Sách số học/Loại số/Số nguyên

Từ testwiki
Phiên bản vào lúc 19:15, ngày 10 tháng 9 năm 2021 của 205.189.94.8 (thảo luận)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Số nguyên

Trong đại số , Số Nguyên có ký hiệu đại số I đại diện cho ba loại số Số nguyên dương , Số nguyên âmSố không

Số nguyên âm

I=1,2,3,4,5,6,7,8,9

Số nguyên dương

+I=+1,+2,+3,+4,+5,+6,+7,+8,+9

Số không

I=0

Ký hiệu

Ký hiệu tổng quát của số nguyên

I=I<0,0,+I>0


Toán số nguyên

Cộng trừ nhân chia số nguyên với số không
a+0=a
a0=a
a×0=0
a/0=oo


Cộng trừ nhân chia số nguyên dương với số nguyên âm
a+(a)=0
a(a)=2a
a×(a)=a2
a/(a)=1


Cộng trừ nhân chia số nguyên dương với số nguyên dương
a+a=2a
aa=0
a×a=a2
aa=1


Lũy thừa số nguyên
a0=1
an=a×a×a...×a
(a)n=an . n=2m(a)n=an . Với n=2m+1


Căn số nguyên
0=0
1=1
(1)=j