Sách Vật lý/Chuyển động/Lực và chuyển động/Chuyển động thẳng

Từ testwiki
Phiên bản vào lúc 20:28, ngày 28 tháng 10 năm 2022 của 69.165.131.31 (thảo luận)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Chuyển động thẳng đại diện cho chuyển động theo một đường thẳng không đổi hướng . Chuyển động thẳng ở gia tốc khác không có các đặc tính sau

Tính chất

Gia tốc a=ΔvΔt=vvotto
Vận tốc v=vo+aΔt
Đường dài s=Δt(vo+Δv2)=Δt(vo+aΔt22)=Δt(vaΔt22)=v2vo22a
Vận tốc bình phương v2=vo2+2as



Gia tốc khác không, a≠0

Gia tốc a=ΔvΔt=vvotto
Vận tốc v=vo+aΔt
Đường dài s=Δt(vo+Δv2)=Δt(vo+aΔt22)=Δt(vaΔt22)=v2vo22a
Vận tốc bình phương v2=vo2+2as

Gia tốc bằng không, a=0

Gia tốc a=ΔvΔt=vvotto=0
Vận tốc v=vo
Đường dài s=vot

Gia tốc bằng hằng số, a=hằng số

Gia tốc a=g
Vận tốc v=gt
Đường dài s=gt2

Ứng dụng

Chuyển động nghiêng

Có gia tốc bằng không, a≠0

Gia tốc a=ΔvΔt=vvotto
Vận tốc v=vo+aΔt
Đường dài s=Δt(vo+Δv2)=Δt(vo+aΔt22)=Δt(vaΔt22)=v2vo22a
Vận tốc bình phương v2=vo2+2as


Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị
Đường dài s Δt(vo+aΔt) m
Thời gian t t s
Vận tốc v vo+aΔt m/s
Gia tốc a ΔvΔt=vvotto m/s2
Lực F ma=mΔvΔt N
Năng lực W Fs=FΔt(vo+aΔt) N m
Năng lượng E Wt=F(vo+aΔt) N m/s

Chuyển động ngang

Có gia tốc bằng không, a=0

Gia tốc a=ΔvΔt=vvotto=0
Vận tốc v=vo
Đường dài s=vot


Tính Chất Chuyển Động Ký Hiệu Công Thức Đơn vị
Đường dài s Δt(vo+aΔt) m
Thời gian t t s
Vận tốc v vo+aΔt m/s
Gia tốc a ΔvΔt=vvotto m/s2
Lực F ma=mΔvΔt N
Năng lực W Fs=FΔt(vo+aΔt) N m
Năng lượng E Wt=F(vo+aΔt) N m/s

Chuyển động dọc

Có gia tốc bằng hằng số, a=hằng số

Gia tốc a=g
Vận tốc v=gt
Đường dài s=gt2